Bạn là người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và muốn lưu trú dài hạn để đoàn tụ gia đình? Thẻ tạm trú diện thăm thân (TT) cho phép bạn ở lại Việt Nam hợp pháp đến 3 năm mà không cần xin visa nhiều lần. Tuy nhiên, nhiều người băn khoăn về thủ tục, giấy tờ như giấy kết hôn, và quy định mới.
Bài viết dưới đây, Vietnam-visa sẽ giải đáp chi tiết:
- Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam có được cấp thẻ tạm trú không?
- Điều kiện, thủ tục, chi tiết hồ sơ mới nhất ra sao?
- Quyền lợi cụ thể, thời hạn thẻ và những kinh nghiệm giúp tăng khả năng thành công, tiết kiệm thời gian, chi phí.
Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ làm thẻ tạm trú cho vợ chồng người nước ngoài, hoặc cần tư vấn chuyên nghiệp từ A-Z, những nội dung dưới đây chắc chắn sẽ giúp ích, tối ưu quy trình cho gia đình bạn.
Mục lục
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam là gì?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam là loại giấy tờ cư trú do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an Việt Nam) cấp, cho phép vợ/chồng người nước ngoài được sinh sống hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài mà không cần phải liên tục gia hạn visa ngắn hạn.
Đặc điểm nổi bật của thẻ tạm trú diện kết hôn
- Đối tượng áp dụng: Người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam, được chính người Việt Nam bảo lãnh.
- Thời hạn thẻ: Thường từ 1 đến tối đa 3 năm, có thể tiếp tục xin cấp mới sau khi hết hạn mà không cần phải xuất cảnh.
- Ký hiệu thẻ: TT (thăm thân) – loại này dành riêng cho diện vợ/chồng, con cái người Việt Nam hoặc người nước ngoài đã có thẻ tạm trú.
- Giá trị pháp lý: Cho phép người nước ngoài cư trú, đi lại hợp pháp tại Việt Nam, tự do xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn thẻ mà không phải xin visa mới.
- Quyền lợi:
- Ổn định đời sống gia đình, yên tâm học tập, làm việc, kinh doanh hoặc đoàn tụ tại Việt Nam.
- Dễ dàng xin tiếp thẻ thăm thân cho con cái là người nước ngoài, xin thị thực nhập cảnh nhiều lần.
- Được bảo lãnh hợp pháp bởi vợ/chồng là người Việt Nam.
Sự khác biệt so với visa du lịch, visa thăm thân thông thường
- Thời gian cư trú dài hơn: Visa thường chỉ cho phép lưu trú từ 1-3 tháng, phải liên tục gia hạn; còn thẻ tạm trú diện kết hôn giúp người nước ngoài không còn lo lắng thủ tục ra vào Việt Nam thường xuyên.
- Quyền tự do xuất nhập cảnh: Trong thời hạn thẻ, người nước ngoài có thể xuất, nhập cảnh Việt Nam tự do, không bị giới hạn số lần như visa truyền thống.
- Thủ tục đơn giản, chi phí tiết kiệm: So với việc gia hạn visa liên tục hoặc xin lại thị thực nhiều lần, thẻ tạm trú diện kết hôn tiết kiệm thời gian, chi phí, thủ tục hợp pháp hóa và bảo lãnh rõ ràng, minh bạch.
Tóm lại, đây được coi là tấm thẻ “an cư” bảo vệ quyền lợi hợp pháp lâu dài cho người nước ngoài gắn bó, sinh sống cùng người thân tại Việt Nam.
Điều kiện làm thẻ tạm trú cho vợ/chồng người nước ngoài
Để xin thẻ tạm trú (TRC) diện thăm thân (ký hiệu TT) tại Việt Nam, vợ hoặc chồng người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cụ thể gồm:
- Hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 13 tháng tính từ thời điểm nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú.
- Có giấy xác nhận đăng ký tạm trú được cấp bởi công an xã, phường nơi cư trú tại Việt Nam. Đây là thủ tục bắt buộc để chứng minh người nước ngoài đang lưu trú hợp pháp tại địa phương trước khi làm thẻ tạm trú.
- Có giấy đăng ký kết hôn hợp lệ, chứng minh mối quan hệ vợ chồng giữa người nước ngoài và công dân Việt Nam.
- Nếu kết hôn tại Việt Nam, cần bản sao công chứng giấy đăng ký kết hôn.
- Nếu kết hôn ở nước ngoài, giấy tờ này bắt buộc phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự theo đúng quy định.
- Người nước ngoài phải nhập cảnh Việt Nam với mục đích thăm thân, tức nhập cảnh bằng visa thuộc diện thăm thân (ký hiệu TT) hoặc các diện tương ứng phù hợp với mục đích cấp thẻ tạm trú theo diện kết hôn.
- Người nước ngoài không có tiền án, tiền sự và không vi phạm pháp luật trong thời gian sinh sống tại Việt Nam, đảm bảo đủ tiêu chuẩn về đạo đức và an ninh.
Hồ sơ làm thẻ tạm trú cho vợ/chồng người nước ngoài
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài có vợ/chồng là người Việt Nam bao gồm:
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn tại Việt Nam hoặc Ghi chú kết hôn tại Việt Nam đối với trường hợp đăng ký kết hôn ở nước ngoài;
- Đơn xin bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (mẫu NA7);
- Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam có dán ảnh (mẫu NA8);
- Hộ chiếu bản gốc và thị thực gốc;
- Ảnh 2cmx3cm: 02 chiếc;
- Sổ hộ khẩu Việt Nam của vợ/chồng là công dân Việt Nam;
- Chứng minh nhân dân/căn cước công dân của vợ/chồng là công dân Việt Nam.
🔺Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ:
- Các giấy tờ cấp ở nước ngoài bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt. Việc này là điều kiện quan trọng để hồ sơ được tiếp nhận và thẩm định.
- Visa nhập cảnh vào Việt Nam phải đúng diện thăm thân hoặc các diện phù hợp với mục đích cấp thẻ tạm trú kết hôn, nếu không sẽ không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú theo diện này.
- Tờ khai NA7, NA8 phải được kê khai trung thực, đầy đủ, tránh sai sót khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.
- Người bảo lãnh (là vợ/chồng người Việt Nam) cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp và nhân thân, đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục cơ quan xuất nhập cảnh cấp thẻ tạm trú.
Quy trình và Thủ tục làm thẻ tạm trú cho vợ/chồng người nước ngoài
Bước 1: Kiểm tra điều kiện nhập cảnh và tình trạng cư trú
Người nước ngoài cần đảm bảo:
- Đã nhập cảnh Việt Nam đúng mục đích (thăm thân, kết hôn…);
- Có hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 13 tháng;
- Có nơi cư trú hợp pháp, được đăng ký tạm trú tại địa phương.
Trường hợp nhập cảnh không đúng mục đích (du lịch, công tác…) có thể phải thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích thị thực hoặc xuất cảnh – nhập cảnh lại trước khi xin thẻ tạm trú.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
Người bảo lãnh (vợ/chồng là công dân Việt Nam) hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ tại:
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an, hoặc
- Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang cư trú.
Thời gian tiếp nhận hồ sơ: từ thứ Hai đến thứ Sáu (trừ ngày lễ, Tết) trong giờ hành chính.
Bước 3: Nhận kết quả
- Thời gian xử lý hồ sơ: khoảng 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.
- Nếu được chấp thuận, người nước ngoài sẽ được cấp thẻ tạm trú có thời hạn từ 1 đến 3 năm (tùy trường hợp cụ thể).
- Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc chưa đủ điều kiện, cán bộ tiếp nhận sẽ hướng dẫn bổ sung, điều chỉnh.
Thời hạn và chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Thời hạn thẻ tạm trú
Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam sẽ được cấp thẻ tạm trú có ký hiệu TT, với thời hạn cụ thể như sau:
- Tối đa 3 năm cho mỗi lần cấp thẻ tạm trú;
- Thời hạn của thẻ không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu;
- Trường hợp cần lưu trú lâu dài, người nước ngoài có thể xin gia hạn thẻ tạm trú hoặc xin cấp thẻ mới khi thẻ cũ hết hạn.
Chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam
Chi phí gồm các khoản phí nhà nước và một số chi phí phát sinh khác:
➡︎Lệ phí nhà nước cấp thẻ tạm trú
Thời hạn thẻ tạm trú | Mức phí (USD/thẻ) |
---|---|
Từ 1 năm đến 2 năm | 145 |
Trên 2 năm đến 5 năm | 155 |
Trên 5 năm đến 10 năm | 165 |
Lệ phí này được đóng trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc các phòng quản lý xuất nhập cảnh tại địa phương khi nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả.
Ngoài ra, còn một số chi phí phát sinh gồm:
- Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng giấy tờ
- Chi phí chụp ảnh và in ấn hồ sơ
- Phí dịch vụ (nếu thuê đơn vị hỗ trợ làm thẻ tạm trú)
🔺Lưu ý: Khi xin cấp lại, gia hạn thẻ tạm trú do kết hôn, quy trình và mức phí gần như tương tự như cấp mới.
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho vợ/chồng người nước ngoài trọn gói tại Vietnam-visa
Việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam có thể phức tạp, đặc biệt với những ai không am hiểu luật pháp và quy trình hành chính tại Việt Nam. Từ năm 2007 đến nay, Vietnam-visa.com đã đồng hành cùng hàng nghìn khách hàng trong và ngoài nước, cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói cho vợ/chồng người nước ngoài kết hôn với người Việt, đảm bảo nhanh chóng – chính xác – tiết kiệm thời gian.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Vietnam-visa:
- Tư vấn miễn phí toàn bộ quy trình làm thẻ tạm trú, kiểm tra điều kiện hồ sơ và phương án phù hợp nhất;
- Hỗ trợ chuẩn bị và rà soát hồ sơ: Dịch thuật công chứng giấy tờ, hướng dẫn các biểu mẫu, đại diện làm việc với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh;
- Đại diện nộp hồ sơ và nhận kết quả: Khách hàng không cần trực tiếp đến cơ quan chức năng;
- Thời gian xử lý nhanh chóng, chỉ từ 5–7 ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ hợp lệ;
- Cam kết bảo mật thông tin tuyệt đối, chi phí minh bạch, không phát sinh.
Nếu bạn hoặc người thân là vợ/chồng người nước ngoài có nhu cầu làm thẻ tạm trú tại Việt Nam, hãy liên hệ ngay với Vietnam-visa theo số hotline 0946.583.583 hoặc để lại thông tin trên website để được tư vấn miễn phí và nhận giải pháp làm thẻ tạm trú trọn gói, nhanh chóng, an toàn, tiết kiệm chi phí.
Câu hỏi thường gặp
Có. Nếu đã đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam và đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định, người nước ngoài có thể xin cấp thẻ tạm trú theo diện thăm thân (ký hiệu TT).
Thông thường, thời hạn thẻ tạm trú diện kết hôn là 1 năm, tối đa 3 năm, tùy thuộc vào từng hồ sơ cụ thể và thời hạn hộ chiếu còn lại của người nước ngoài.
Có. Người nước ngoài cần nhập cảnh Việt Nam bằng visa phù hợp (thường là visa thăm thân – TT). Sau đó, mới có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.
Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5–7 ngày làm việc (không kể cuối tuần và ngày lễ), tính từ khi hồ sơ hợp lệ được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
Có. Trước khi thẻ tạm trú hết hạn khoảng 15–30 ngày, người bảo lãnh có thể làm thủ tục gia hạn thẻ tại cơ quan chức năng.
Không. Nếu vợ chồng đã ly hôn, người nước ngoài sẽ mất quyền bảo lãnh theo diện thăm thân, dẫn đến thẻ tạm trú bị hủy và phải thực hiện thủ tục xuất cảnh hoặc chuyển đổi mục đích cư trú hợp pháp khác.