Thời gian gần đây, nhiều người Trung Quốc có kế hoạch sinh sống, làm việc hoặc có nhu cầu đầu tư, kết hôn tại Việt Nam thường đặt câu hỏi: “Người Trung Quốc có được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam không?” Thủ tục ra sao? Điều kiện cụ thể thế nào? và Chi phí cụ thể ra sao?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cập nhật đầy đủ và chính xác những quy định mới nhất liên quan đến việc cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) cho công dân Trung Quốc.
Mục lục
1. Người Trung Quốc có được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam không?
Câu trả lời là: Có, người Trung Quốc hoàn toàn có thể được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật hiện hành.
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi năm 2019), người nước ngoài nói chung – bao gồm cả công dân Trung Quốc – được xem xét cấp thẻ tạm trú nếu thuộc một trong các diện sau:
- Làm việc tại Việt Nam và có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động;
- Đầu tư tại Việt Nam và có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
- Kết hôn với công dân Việt Nam hoặc là thành viên gia đình của người nước ngoài đã được cấp thẻ tạm trú;
- Học tập, nghiên cứu, thực tập dài hạn tại các tổ chức được phép ở Việt Nam.
Như vậy, xét về mặt pháp lý, người Trung Quốc không bị hạn chế trong việc được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo hồ sơ được xét duyệt thuận lợi, cần nắm rõ các diện đủ điều kiện và chuẩn bị đúng, đủ theo yêu cầu.
2. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người Trung Quốc
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, công dân Trung Quốc cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định hiện hành của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam, cụ thể như sau:
2.1 Điều kiện về hộ chiếu và nhập cảnh
- Người Trung Quốc phải sở hữu hộ chiếu phổ thông còn hạn ít nhất 13 tháng kể từ ngày dự kiến cấp thẻ tạm trú.
- Trường hợp hộ chiếu còn hạn đúng 13 tháng, thẻ tạm trú sẽ được cấp với thời hạn tối đa là 12 tháng.
- Hộ chiếu phổ thông bao gồm cả loại hộ chiếu điện tử gắn chip (ký hiệu “E”) hiện hành.
- Người Trung Quốc đã nhập cảnh hợp pháp và đang tạm trú tại Việt Nam theo quy định.
- Phải thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú tại công an xã, phường hoặc đăng ký tạm trú online, đảm bảo lưu trú hợp pháp trước khi xin thẻ tạm trú.
2.2 Điều kiện theo từng nhóm đối tượng
- Người lao động có giấy phép lao động: Giấy phép lao động phải còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng.
- Người lao động được miễn giấy phép lao động hoặc không thuộc diện bắt buộc cấp phép: Cần có văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do cơ quan quản lý lao động nước ngoài cấp.
- Nhà đầu tư người Trung Quốc: Phải có các giấy tờ chứng minh góp vốn hoặc đầu tư tại doanh nghiệp tại Việt Nam như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư…
- Người Trung Quốc có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam:
- Trường hợp kết hôn tại Việt Nam phải có Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
- Kết hôn ở nước ngoài thì cần văn bản ghi chú kết hôn được cơ quan có thẩm quyền Việt Nam công nhận.
- Trường hợp là cha mẹ hoặc con cái thì cần có giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống như giấy khai sinh hoặc các văn bản khác hợp pháp.
2.3 Lưu ý quan trọng
- Các giấy tờ bằng tiếng Trung hoặc ngoại ngữ khác bắt buộc phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có công chứng.
- Hồ sơ phải chuẩn bị đầy đủ, tránh thiếu sót sẽ làm kéo dài thời gian xét duyệt.
- Thời gian xử lý hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người Trung Quốc thường từ 7 đến 10 ngày làm việc.
3. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người Trung Quốc
Để làm hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam cho người Trung Quốc, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
Hồ sơ chung (bắt buộc cho mọi diện):
- Hộ chiếu: Bản gốc (còn hạn ít nhất 13 tháng để xin thẻ từ 12 tháng trở lên) và bản sao công chứng toàn bộ trang thông tin, visa, dấu nhập cảnh.
- Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8): Điền đầy đủ thông tin, có chữ ký xác nhận của cá nhân hoặc cơ quan bảo lãnh.
- Ảnh 3x4cm: 2 ảnh, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Giấy xác nhận tạm trú: Mẫu CT07/CT08, do công an phường/xã nơi người Trung Quốc tạm trú cấp.
- Visa hợp lệ: Hoặc giấy miễn thị thực (nếu có), đảm bảo còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.
Giấy tờ của tổ chức, cá nhân bảo lãnh:
- Công văn, đơn xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu đơn NA6 áp dụng cho trường hợp được doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh/Mẫu đơn NA7 áp dụng cho trường hợp được thân nhân người Việt Nam bảo lãnh);
- Giấy phép kinh doanh hoặc quyết định thành lập tổ chức bảo lãnh;
- Mẫu đăng ký chữ ký, con dấu của tổ chức tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (mẫu NA16);
- Hợp đồng lao động, giấy phép lao động/giấy xác nhận không thuộc diện cấp phép (nếu là lao động);
- Giấy chứng nhận đầu tư hoặc tài liệu chứng minh góp vốn (nếu là nhà đầu tư);
- Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, hộ khẩu dịch thuật công chứng (nếu bảo lãnh thân nhân).
Lưu ý đặc biệt cho người Trung Quốc:
- Hộ chiếu điện tử (E-passport): Cần xác minh sinh trắc học (vân tay, ảnh) tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (44 Trần Phú, phường Ba Đình, Hà Nội hoặc 333 Nguyễn Trãi, phường Cầu Ông Lãnh, TP.HCM). Đặt lịch hẹn trước qua Cổng Dịch vụ công nếu cần.
- Dịch thuật và công chứng: Các giấy tờ bằng tiếng Trung (giấy kết hôn, khai sinh, v.v.) phải được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng tại cơ quan có thẩm quyền (phòng công chứng hoặc văn phòng công chứng tư nhân).
- Tờ rời nhập cảnh: Theo quy định mới, khi nhận thẻ tạm trú, người Trung Quốc sẽ được cấp kèm tờ rời để đóng dấu nhập cảnh thay vì đóng trực tiếp lên hộ chiếu. Tờ rời này cần được lưu giữ cùng thẻ tạm trú để sử dụng khi xuất nhập cảnh.
- Hồ sơ nộp sớm: Nộp hồ sơ ít nhất 15 ngày trước khi visa/thẻ hiện tại hết hạn để tránh vi phạm quy định lưu trú.
4. Quy trình xin cấp thẻ tạm trú cho người Trung Quốc
Việc xin thẻ tạm trú cho người Trung Quốc hiện nay không quá phức tạp nếu tổ chức, cá nhân bảo lãnh nắm rõ các bước thực hiện. Dưới đây là quy trình 4 bước cơ bản cần thực hiện:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định
Trước tiên, người bảo lãnh cần tập hợp đầy đủ các giấy tờ theo danh mục đã nêu ở phần trên, đảm bảo hợp lệ và đúng mẫu quy định (vui lòng xem phần hồ sơ chi tiết ở mục trước).
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
* Nộp hồ sơ trực tiếp
Tổ chức/cá nhân bảo lãnh tiến hành nộp hồ sơ trực tiếp tại một trong các địa điểm sau:
- Tại Hà Nội: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – 44 Trần Phú, Ba Đình
- Tại TP. HCM: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – 333–335–337 Nguyễn Trãi, Quận 1
- Tại các tỉnh/thành khác: Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh
Lưu ý: Giờ làm việc từ 8h00 đến 11h30 và 13h30 đến 16h00, các ngày từ thứ 2 đến sáng thứ 7 (trừ lễ, Tết).
* Nộp hồ sơ online qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an
➡︎Đăng ký tài khoản và chuẩn bị hồ sơ
- Cá nhân bảo lãnh: Đăng ký tài khoản trên Cổng dịch vụ công quốc gia bằng số điện thoại chính chủ hoặc thư điện tử.
- Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh: Sử dụng USB ký số/token ký số của doanh nghiệp để tạo tài khoản quản lý điện tử.
➡︎Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo diện xin cấp thẻ tạm trú: Tất cả hồ sơ đều cần scan (định dạng PDF).
➡︎Đăng nhập và kê khai thông tin online
- Truy cập Cổng dịch vụ công quốc gia tại địa chỉ: dichvucong.gov.vn hoặc
- Truy cập Cổng dịch vụ công Bộ Công an tại địa chỉ: dichvucong.bocongan.gov.vn
➡︎Các bước thao tác chính:
- Đăng nhập vào tài khoản đã đăng ký.
- Chọn mục “Nộp hồ sơ cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài”.
- Khai báo các trường thông tin theo mẫu và upload toàn bộ các file hồ sơ đã scan.
➡︎Kiểm tra – Xác nhận và nộp hồ sơ
- Kiểm tra lại kỹ thông tin đã khai và các file hồ sơ đính kèm.
- Nhấn “Nộp hồ sơ”.
- Lưu lại mã hồ sơ đã khai báo để tra cứu, theo dõi tiến độ xử lý trên hệ thống.
Bước 3: Cán bộ tiếp nhận xác minh hồ sơ
Cán bộ xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra:
- Nếu hồ sơ hợp lệ: cấp phiếu hẹn trả kết quả, biên lai nộp phí.
- Nếu thiếu hoặc không hợp lệ: hướng dẫn bổ sung hoặc từ chối kèm lý do cụ thể.
Bước 4: Nhận kết quả và thẻ tạm trú
- Người xin cấp thẻ tạm trú đến nhận thẻ theo lịch hẹn, cần xuất trình giấy biên nhận và giấy tờ tùy thân để đối chiếu.
- Đối với người Trung Quốc, thẻ tạm trú sẽ được cấp kèm một tờ rời đóng dấu nhập cảnh, thay vì đóng trực tiếp dấu nhập cảnh vào hộ chiếu, đây là điểm đặc biệt theo quy định mới.
✅ Lưu ý quan trọng: – Hồ sơ nộp trực tuyến yêu cầu gửi hộ chiếu qua bưu chính công ích, giấy tờ khác cần chứng thực điện tử. – Xác nhận giờ làm việc, địa chỉ cụ thể từng tỉnh/phường tránh mất thời gian. – Sau khi cấp TRC cho người Trung Quốc, sẽ được thêm tờ rời đóng dấu nhập cảnh, không đóng trực tiếp vào hộ chiếu. – Tất cả giấy tờ hồ sơ bằng tiếng nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có công chứng đầy đủ. – Nếu hồ sơ gặp khó khăn, cần bổ sung hoặc xử lý trường hợp đặc biệt (ví dụ đổi hộ chiếu, gia hạn thẻ), có thể tìm đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp. |
5. Thời hạn thẻ tạm trú cho người Trung Quốc
Theo quy định hiện hành, người Trung Quốc được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam có thời hạn tối đa từ 1 năm đến 5 năm, tùy theo từng trường hợp cụ thể và loại visa nền (ký hiệu thị thực gốc). Một số loại phổ biến như sau:
- Thẻ tạm trú 1 năm: thường áp dụng cho người lao động, chuyên gia nước ngoài làm việc ngắn hạn.
- Thẻ tạm trú 2–3 năm: phổ biến với nhà đầu tư hoặc người lao động có hợp đồng dài hạn.
- Thẻ tạm trú 5 năm: chỉ cấp cho những trường hợp đặc biệt như nhà đầu tư lớn hoặc vợ/chồng, con của công dân Việt Nam/người nước ngoài đã có thẻ tạm trú dài hạn.
6. Chi phí cấp thẻ tạm trú cho người Trung Quốc
Chi phí làm thẻ tạm trú cho công dân Trung Quốc hiện nay không có sự khác biệt so với các quốc tịch khác. Mức phí được quy định bởi Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính như sau:
Thời hạn thẻ tạm trú | Lệ phí cấp thẻ |
Thẻ tạm trú có thời hạn từ 01 đến 02 năm | 145 USD/thẻ |
Thẻ tạm trú có thời hạn trên 02 đến 05 năm | 155 USD/thẻ |
Thẻ tạm trú có thời hạn trên 05 đến 10 năm | 165 USD/thẻ |
Ngoài mức phí cấp thẻ theo thời hạn, việc đăng ký tạm trú, gia hạn thẻ hoặc thủ tục cấp lại thẻ cũng có mức phí riêng, ví dụ:
- Phí gia hạn thẻ tạm trú: khoảng 10 USD/lần gia hạn.
- Phí cấp lại thẻ tạm trú (thường trú): khoảng 100 USD/thẻ.
- Phí đăng ký tạm trú: mức phí nhỏ, tùy tỉnh, thường dưới 10 USD/người.
Bên cạnh đó, người Trung Quốc làm thẻ tạm trú tại Việt Nam còn có thể phát sinh một số chi phí khác, bao gồm:
- Phí dịch thuật, công chứng, in ấn
- Phí hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ/tài liệu
- Phí dịch vụ làm thẻ tạm trú nếu thuê đơn vị thứ 3 hỗ trợ
🎯Lưu ý: Những khoản phí này không bắt buộc, mà tùy thuộc vào tình trạng hồ sơ và nhu cầu của từng cá nhân hoặc doanh nghiệp bảo lãnh. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều khách Trung Quốc lựa chọn sử dụng dịch vụ trọn gói để tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro khi tự chuẩn bị hồ sơ.
7. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người Trung Quốc trọn gói, uy tín
Việc xin thẻ tạm trú (TRC) cho người Trung Quốc tại Việt Nam có thể trở nên phức tạp do yêu cầu xác minh sinh trắc học, dịch thuật giấy tờ, và quy trình pháp lý khắt khe. Với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, Vietnam-Visa cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói, uy tín, giúp bạn tiết kiệm thời gian, đảm bảo hồ sơ chính xác và nhận thẻ kèm tờ rời nhập cảnh đúng hạn.
Vì sao nên chọn Vietnam-visa?
- Kinh nghiệm dày dạn, am hiểu pháp luật: Đội ngũ chuyên viên của Vietnam-visa có chuyên môn sâu và thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
- Tư vấn 1-1 từng trường hợp cụ thể: Tùy vào mục đích lưu trú (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…), khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết về điều kiện, loại thẻ phù hợp, cũng như các thủ tục cần thiết.
- Xử lý hồ sơ nhanh gọn, đúng chuẩn: Vietnam-visa hỗ trợ soạn thảo hồ sơ đầy đủ, dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự và đại diện khách hàng làm việc với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
- Cam kết rõ ràng – minh bạch chi phí: Chi phí dịch vụ luôn được thông báo trước, không phát sinh chi phí ẩn. Mức giá hợp lý đi kèm chất lượng xử lý hồ sơ hiệu quả.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Vietnam-visa có đội ngũ chuyên viên nói tiếng Trung, hỗ trợ người Trung Quốc dễ dàng trao đổi và theo dõi tiến độ hồ sơ.
Cam kết của Vietnam-visa
- Cam kết thành công trong 98% hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người Trung Quốc, hỗ trợ tối đa để vượt qua những vướng mắc về mặt thủ tục.
- Hỗ trợ sau cấp thẻ: gia hạn, cấp lại khi bị mất, đổi hộ chiếu cho người Trung Quốc cư trú tại Việt Nam
- Thời gian xử lý thẻ tạm trú chỉ từ 7 đến 10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tối đa bên cạnh việc hạn chế thủ tục rườm rà.
Quý khách có nhu cầu làm thẻ tạm trú cho người Trung Quốc tại Việt Nam, đừng ngần ngại liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm của Vietnam-visa qua hotline 0946.583.583 hoặc để lại thông tin tư vấn trực tuyến.
Câu hỏi thường gặp
Theo quy trình mới, hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài, trong đó có người Trung Quốc, có thể được nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an, giúp tiết kiệm thời gian đi lại và theo dõi tiến độ dễ dàng hơn.
Không. Người Trung Quốc đang ở Việt Nam với visa du lịch (ký hiệu DL) không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú. Trong trường hợp này, bạn cần xuất cảnh và nhập cảnh lại với loại visa đúng mục đích (lao động, đầu tư, thăm thân...) hoặc liên hệ Vietnam-visa để được tư vấn hướng xử lý phù hợp.
Người nước ngoài phải báo ngay cho cơ quan công an nơi gần nhất và Cục quản lý xuất nhập cảnh. Sau đó có thể nộp đơn xin cấp lại thẻ tạm trú, kèm theo biên bản mất thẻ và hồ sơ đầy đủ. Vietnam-visa có thể hỗ trợ làm thủ tục cấp lại nhanh chóng và đúng quy định.