Giấy phép lao động chính là căn cứ pháp lý quan trọng để người nước ngoài được phép làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, giấy phép lao động sẽ bị thu hồi theo quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ về quy trình, thủ tục cũng như các trường hợp bị thu hồi giấy phép lao động không chỉ giúp doanh nghiệp và người lao động tuân thủ đúng quy định mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều đơn vị vẫn lúng túng không biết bắt đầu từ đâu, hồ sơ gồm những gì, nộp ở đâu, thời gian xử lý bao lâu… đặc biệt là khi không có bộ phận pháp lý chuyên trách hoặc lần đầu xử lý loại thủ tục này.
Vietnam-visa gửi tới bạn cập nhật mới nhất về quy trình, thủ tục thu hồi giấy phép lao động theo quy định hiện hành – giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài chủ động, tránh rủi ro pháp lý và tiết kiệm thời gian.
Hãy cùng tìm hiểu để nắm bắt đầy đủ và chính xác nhất về chủ đề này!
Các trường hợp thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài tại Việt Nam
Việc thu hồi giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP. Hiểu rõ các trường hợp dẫn đến thu hồi giấy phép lao động giúp doanh nghiệp và người lao động chuẩn bị đúng hồ sơ, tránh vi phạm pháp luật. Dưới đây là các trường hợp cụ thể được chia thành hai nhóm chính: thu hồi hợp pháp và thu hồi do vi phạm.
Nhóm 1: Thu hồi hợp pháp
Đây là các trường hợp thu hồi giấy phép lao động do hết hiệu lực hoặc thay đổi tình trạng làm việc, bao gồm:
- Giấy phép lao động hết hạn: Giấy phép lao động tại Việt Nam thường có thời hạn tối đa 2 năm. Khi giấy phép hết hạn, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thu hồi để chấm dứt hiệu lực pháp lý. Ví dụ: Một chuyên gia nước ngoài làm việc tại Hà Nội có giấy phép lao động hết hạn vào tháng 6/2025. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ thu hồi trong vòng 15 ngày sau khi giấy phép không còn hiệu lực.
- Chấm dứt hợp đồng lao động: Khi người lao động nước ngoài nghỉ việc, chuyển sang công ty khác hoặc rời khỏi Việt Nam, giấy phép lao động hiện tại phải được thu hồi. Ví dụ: Một nhân viên nước ngoài làm việc tại công ty ở TP. HCM quyết định về nước sau khi kết thúc hợp đồng. Doanh nghiệp cần thu hồi giấy phép để hoàn tất trách nhiệm bảo lãnh.
- Công việc không đúng nội dung giấy phép: Nếu người lao động làm việc ở vị trí hoặc nội dung không khớp với giấy phép đã cấp, giấy phép đó sẽ bị thu hồi. Ví dụ: Một người được cấp giấy phép làm kỹ sư nhưng thực tế làm công việc quản lý marketing. Doanh nghiệp phải thu hồi giấy phép cũ và xin cấp mới (nếu cần).
- Thông báo từ phía nước ngoài: Trong trường hợp tổ chức, doanh nghiệp ở nước ngoài cử người lao động sang Việt Nam yêu cầu chấm dứt công việc, giấy phép lao động cần được thu hồi. Ví dụ: Một công ty mẹ tại Singapore yêu cầu chuyên gia được cử sang Việt Nam trở về, dẫn đến việc thu hồi giấy phép.
Nhóm 2: Thu hồi do vi phạm
Đây là các trường hợp thu hồi giấy phép lao động do vi phạm pháp luật hoặc không tuân thủ quy định, bao gồm:
- Vi phạm pháp luật Việt Nam: Người lao động nước ngoài vi phạm các quy định về an ninh, trật tự, lao động hoặc các luật khác tại Việt Nam có thể bị thu hồi giấy phép. Ví dụ: Một lao động nước ngoài bị phát hiện làm việc trái phép hoặc vi phạm quy định về thuế, dẫn đến quyết định thu hồi từ cơ quan nhà nước.
- Làm việc không đúng vị trí hoặc nội dung được cấp phép: Nếu người lao động thực hiện công việc không đúng với nội dung đã đăng ký trong giấy phép, cơ quan quản lý có thể yêu cầu thu hồi. Ví dụ: Một lao động được cấp phép làm giáo viên nhưng thực tế làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, gây vi phạm quy định.
- Quyết định của cơ quan nhà nước: Cơ quan có thẩm quyền (như Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Quản lý lao động) có thể ban hành quyết định thu hồi giấy phép lao động nếu phát hiện sai phạm trong quá trình cấp phép hoặc sử dụng. Ví dụ: Phát hiện giấy phép lao động được cấp dựa trên giấy tờ giả mạo, cơ quan nhà nước sẽ yêu cầu thu hồi ngay lập tức.
Hiểu rõ các trường hợp này giúp doanh nghiệp và người lao động:
- Tránh rủi ro pháp lý: Không thu hồi giấy phép đúng quy định có thể dẫn đến phạt hành chính từ 5.000.000 đến 30.000.000 đồng (theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP).
- Chuẩn bị hồ sơ chính xác: Mỗi trường hợp yêu cầu các giấy tờ khác nhau, ví dụ như quyết định chấm dứt hợp đồng hoặc thông báo vi phạm.
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Thực hiện đúng quy trình giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và tránh ảnh hưởng đến các thủ tục hành chính khác.
Hồ sơ thu hồi giấy phép lao động cho người nước ngoài gồm những gì?
Để thực hiện thủ tục thu hồi giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp hoặc người sử dụng lao động cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật hiện hành. Hồ sơ này được chia thành hai nhóm chính tương ứng với các trường hợp thu hồi giấy phép lao động.
➡︎Hồ sơ thu hồi giấy phép lao động trong trường hợp giấy phép hết hiệu lực hoặc hợp đồng lao động chấm dứt
- Bản gốc giấy phép lao động của người lao động nước ngoài đã được cấp.
- Văn bản của doanh nghiệp hoặc người sử dụng lao động nêu rõ lý do thu hồi giấy phép lao động, ví dụ như giấy phép hết hạn, hợp đồng lao động chấm dứt, người lao động thôi việc, hoặc các lý do khác thuộc diện thu hồi.
- Tài liệu chứng minh lý do thu hồi giấy phép lao động, chẳng hạn hợp đồng lao động đã hết hạn hoặc chấm dứt, văn bản thôi cử của phía nước ngoài (nếu có), hoặc các giấy tờ liên quan khác có xác nhận của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có trách nhiệm thu hồi giấy phép lao động trong vòng 15 ngày kể từ ngày giấy phép hết hiệu lực và nộp hồ sơ kèm giấy phép lao động cho Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi cấp giấy phép.
➡︎Hồ sơ thu hồi giấy phép lao động trong trường hợp người sử dụng lao động hoặc người lao động vi phạm quy định pháp luật hoặc gây mất an ninh, trật tự
- Bản gốc giấy phép lao động của người lao động nước ngoài đã cấp.
- Quyết định thu hồi giấy phép lao động do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành theo mẫu số 13/PLI (Phụ lục I Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
- Thông báo thu hồi giấy phép lao động gửi cho người sử dụng lao động.
- Các giấy tờ liên quan chứng minh lý do thu hồi (nếu có).
Trong trường hợp này, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định thu hồi và thông báo cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận thông báo và nộp lại giấy phép lao động cho cơ quan cấp phép.
Quy trình, Thủ tục thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài
Việc thu hồi giấy phép lao động được thực hiện theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, cụ thể tại Điều 20 và Điều 21, nhằm đảm bảo việc sử dụng lao động nước ngoài tuân thủ pháp luật Việt Nam. Quy trình thu hồi sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể như giấy phép hết hiệu lực hay vi phạm quy định pháp luật.
➤Trường hợp: Thu hồi giấy phép lao động khi giấy phép hết hiệu lực hoặc hợp đồng lao động chấm dứt
Bước 1: Người sử dụng lao động thu hồi giấy phép lao động của lao động nước ngoài
Bước 2: Nộp hồ sơ cho Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi đã cấp giấy phép lao động
Bước 3: Nhận văn bản xác nhận đã thu hồi giấy phép lao động
➤ Trường hợp: Thu hồi giấy phép lao động do vi phạm quy định pháp luật hoặc gây mất an ninh, trật tự
Ở 2 trường hợp này, thủ tục thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài tiến hành như sau:
Bước 1: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội đã cấp giấy phép lao động ra quyết định thu hồi giấy phép lao động theo mẫu số 13/PLI và thông báo cho đơn vị sử dụng lao động
Bước 2: Đơn vị sử dụng lao động tiến hành thu hồi giấy phép lao động của người nước ngoài
Bước 3: Nộp lại giấy phép lao động cho Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi đã cấp giấy phép
Bước 4: Nhận văn bản xác nhận đã thu hồi giấy phép lao động
Lưu ý quan trọng
- Thời hạn nộp hồ sơ thu hồi: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng hoặc xảy ra sự kiện buộc phải thu hồi;
- Trường hợp không thực hiện thủ tục đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính từ 5–75 triệu đồng tùy mức độ vi phạm (theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP);
- Việc thu hồi đúng quy trình giúp doanh nghiệp dễ dàng xin cấp mới giấy phép nếu sử dụng lao động nước ngoài trong tương lai.
👉 Gợi ý: Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình thực hiện hoặc không nắm chắc quy định, hãy liên hệ dịch vụ hỗ trợ pháp lý chuyên sâu của Vietnam-visa.com để được tư vấn, soạn hồ sơ và đại diện làm việc với cơ quan chức năng nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nộp hồ sơ hoàn trả giấy phép lao động ở đâu?
Việc nộp hồ sơ thu hồi giấy phép lao động phải được thực hiện tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật Việt Nam. Địa điểm nộp hồ sơ sẽ tùy thuộc vào nơi cấp giấy phép lao động ban đầu và khu vực hoạt động của doanh nghiệp, người lao động nước ngoài.
Địa điểm nộp hồ sơ thu hồi giấy phép lao động
- Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) tại tỉnh hoặc thành phố nơi người lao động làm việc là cơ quan chính tiếp nhận hồ sơ thu hồi giấy phép lao động. Ví dụ: Nếu người lao động làm việc tại Hà Nội, hồ sơ sẽ nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Hà Nội.
- Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao nếu giấy phép lao động được cấp tại đây. Những doanh nghiệp hoạt động trong các khu vực đặc thù này phải nộp hồ sơ thu hồi giấy phép lao động trực tiếp tại Ban Quản lý khu tương ứng.
Hình thức nộp hồ sơ
- Nộp trực tiếp: Doanh nghiệp hoặc người đại diện có thể nộp hồ sơ tại bộ phận một cửa của các cơ quan trên.
- Nộp qua bưu điện: Một số tỉnh, thành phố có thể cho phép nộp hồ sơ qua đường bưu điện hoặc cổng dịch vụ công trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian đi lại.
- Nộp trực tuyến: Một số địa phương đã triển khai dịch vụ thu hồi giấy phép lao động qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến, doanh nghiệp và người lao động có thể tra cứu thông tin và thực hiện nộp hồ sơ dễ dàng.
Nộp qua đơn vị được ủy quyền:
- Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ tư vấn như Vietnam-visa, đơn vị này sẽ thay mặt nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
- Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần cung cấp giấy ủy quyền và giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền (CMND/CCCD/hộ chiếu).
- Ví dụ: Vietnam-visa thay mặt một công ty tại Bình Dương nộp hồ sơ tại Ban Quản lý các khu công nghiệp Bình Dương, giúp tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ
- Nên kiểm tra trước với cơ quan tiếp nhận về địa chỉ chính xác và hình thức tiếp nhận hồ sơ để tránh sai sót hoặc chậm trễ.
- Giữ lại biên nhận hoặc giấy xác nhận nộp hồ sơ để làm bằng chứng khi cần thiết.
- Khi nộp hồ sơ trực tiếp, doanh nghiệp cần cử người có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền để đảm bảo thủ tục diễn ra thuận lợi.
Thời gian nộp hồ sơ hoàn trả giấy phép lao động
- Thời hạn nộp: Hồ sơ phải được nộp trong vòng 15 ngày kể từ khi giấy phép lao động hết hiệu lực hoặc có quyết định thu hồi (theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
- Hậu quả nếu nộp trễ: Doanh nghiệp có thể bị phạt hành chính từ 5.000.000 đến 30.000.000 đồng (theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP) nếu không nộp hồ sơ đúng hạn.
- Thời gian xử lý: Sau khi nộp hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước thường xử lý trong 5-7 ngày làm việc. Nếu cần bổ sung giấy tờ, cơ quan sẽ thông báo trong vòng 3 ngày làm việc.
Dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài trọn gói, uy tín
Thủ tục liên quan đến giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, dù là cấp mới, cấp lại, gia hạn hay thu hồi, đều đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối, am hiểu pháp lý và theo sát quy trình của cơ quan chức năng. Đây là rào cản không nhỏ đối với nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài, đặc biệt khi thời gian, ngôn ngữ và quy định hành chính Việt Nam có thể gây khó khăn.
Hiểu được điều đó, Vietnam-visa cung cấp dịch vụ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài trọn gói – uy tín – nhanh gọn, đồng hành cùng khách hàng từ bước đầu tiên đến khi hoàn tất thủ tục.
Các dịch vụ chính của Vietnam-visa bao gồm:
- Xin cấp mới giấy phép lao động cho người nước ngoài lần đầu làm việc tại Việt Nam.
- Gia hạn giấy phép lao động khi giấy phép sắp hết hạn, giúp người lao động tiếp tục làm việc hợp pháp.
- Cấp lại giấy phép lao động trong trường hợp giấy phép bị mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin.
- Thu hồi giấy phép lao động khi giấy phép hết hiệu lực hoặc thuộc các trường hợp bị thu hồi theo quy định.
Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ của Vietnam-visa:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Quý khách không cần phải tự tìm hiểu và làm việc với nhiều cơ quan nhà nước khác nhau. Chỉ cần cung cấp hồ sơ theo hướng dẫn, các chuyên gia của chúng tôi sẽ thay mặt hoàn thiện thủ tục và theo dõi tiến trình đến khi có kết quả.
- Tư vấn chuyên sâu, cập nhật pháp luật mới nhất: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc các quy định pháp luật về giấy phép lao động, đảm bảo tư vấn chính xác, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Minh bạch chi phí: Mọi chi phí được báo giá rõ ràng ngay từ đầu, không phát sinh thêm trong quá trình thực hiện.
- Hỗ trợ toàn diện: Ngoài thủ tục giấy phép lao động, Vietnam-visa còn hỗ trợ các dịch vụ liên quan như xin visa lao động, làm thẻ tạm trú, dịch thuật công chứng hồ sơ…
Quy trình làm việc đơn giản, nhanh chóng
- Liên hệ tư vấn và báo giá: Quý khách liên hệ qua hotline hoặc Zalo 0946.583.583 để được chuyên gia Vietnam-visa tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết trong vòng 4 giờ làm việc.
- Chuẩn bị hồ sơ và ký tờ khai: Quý khách gửi hồ sơ theo hướng dẫn, nhận các tờ khai cần thiết để ký tên, đóng dấu. Vietnam-visa sẽ thay mặt khách hàng nộp hồ sơ và xử lý thủ tục hành chính.
- Nhận kết quả: Thời gian xử lý giấy phép lao động từ 18 đến 25 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Vietnam-visa sẽ thông báo và bàn giao giấy phép lao động theo lịch hẹn hoặc gửi tận nơi theo yêu cầu.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
- Hotline: +84.946.583.583 (hỗ trợ 24/7)
- Website: vietnam-visa.com
- Email: [email protected]
- Facebook: VietnamVisaService